mail-order firm   
 
 
 
   mail-order+firm  | ['meil,ɔ:də'fə:m] |  |   | Cách viết khác: |  |   | mail-order house |    | ['meil,ɔ:də'haus] |    | danh từ |  |   |   | cửa hàng nhận đặt và trả hàng bằng đường bưu điện |  
 
 
   /'meil,ɔ:də'fə:m/ (mail-oder_house)   /'meil,ɔ:də'haus/ 
   oder_house)   /'meil,ɔ:də'haus/ 
 
     danh từ 
    cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện 
    | 
		 |